Trang chủ100840 • KRX
add
S&T
Giá đóng cửa hôm trước
24.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.200,00 ₩ - 25.350,00 ₩
Phạm vi một năm
6.613,33 ₩ - 25.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
511,85 T KRW
Số lượng trung bình
379,65 N
Tỷ số P/E
37,90
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,66 T | -19,27% |
Chi phí hoạt động | 8,95 T | 30,17% |
Thu nhập ròng | -2,33 T | -128,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,34 | -135,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,62 T | 23,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,12 T | -22,59% |
Tổng tài sản | 423,52 T | -0,87% |
Tổng nợ | 139,16 T | -8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 T | -128,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,37 T | -309,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 T | -110,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,31 T | -19,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,63 T | -226,11% |
Dòng tiền tự do | -13,14 T | -326,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
240