Trang chủ101170 • KOSDAQ
add
Woorim Power Train Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.200,00 ₩ - 5.460,00 ₩
Phạm vi một năm
3.965,00 ₩ - 9.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,90 T KRW
Số lượng trung bình
214,31 N
Tỷ số P/E
13,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,16 T | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 19,96% |
Thu nhập ròng | -891,02 Tr | -384,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,33 | -366,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,73 Tr | -75,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,93 T | 177,36% |
Tổng tài sản | 102,76 T | 0,87% |
Tổng nợ | 11,78 T | -21,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -891,02 Tr | -384,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,79 T | 1.039,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 T | 69,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,19 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,55 T | 448,93% |
Dòng tiền tự do | 9,46 T | 345,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
138