Trang chủ101390 • KOSDAQ
add
IM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.944,00 ₩ - 2.035,00 ₩
Phạm vi một năm
1.615,00 ₩ - 9.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,02 T KRW
Số lượng trung bình
83,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,68 T | 1,54% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | 24,92% |
Thu nhập ròng | -3,51 T | 50,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,24 | 50,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,46 Tr | -101,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,68 T | -6,77% |
Tổng tài sản | 67,44 T | -18,44% |
Tổng nợ | 47,84 T | 6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 T | 50,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 T | 71,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 T | -557,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,05 T | 671,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 T | 36,02% |
Dòng tiền tự do | -3,14 T | 30,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
60