Trang chủ101400 • KOSDAQ
add
N Citron Inc
Giá đóng cửa hôm trước
391,00 ₩
Phạm vi một năm
360,00 ₩ - 668,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,57 T KRW
Số lượng trung bình
114,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,08 T | 33,65% |
Chi phí hoạt động | 4,24 T | 173,80% |
Thu nhập ròng | -1,10 T | -205,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,09 | -178,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -312,51 Tr | -132,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,46 T | -40,78% |
Tổng tài sản | 50,72 T | 10,56% |
Tổng nợ | 9,22 T | 6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 T | -205,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -997,02 Tr | -230,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 T | 20,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 T | 32,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 T | -188,97% |
Dòng tiền tự do | 360,82 Tr | 173,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
13