Trang chủ1114 • HKG
add
Brilliance China Automotive Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 $
Mức chênh lệch một ngày
3,38 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
2,46 $ - 8,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,77 T HKD
Số lượng trung bình
38,44 Tr
Tỷ số P/E
3,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,02 Tr | 2,01% |
Chi phí hoạt động | 89,27 Tr | -19,36% |
Thu nhập ròng | 736,63 Tr | -60,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 284,39 | -61,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,66 Tr | 28,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,99 T | 13,69% |
Tổng tài sản | 48,63 T | -13,94% |
Tổng nợ | 22,43 T | 500,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 736,63 Tr | -60,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -337,52 Tr | -12,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,72 T | 1.228,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,13 T | -126,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 T | 8,90% |
Dòng tiền tự do | -19,93 Tr | 20,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
1.400