Trang chủ111870 • KOSDAQ
add
KH Mirae Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.910,00 ₩
Phạm vi một năm
2.970,00 ₩ - 8.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,67 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 11,99% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | -49,40% |
Thu nhập ròng | -6,42 T | 62,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -261,02 | 66,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -891,62 Tr | 56,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,62 T | -69,12% |
Tổng tài sản | 115,14 T | -35,97% |
Tổng nợ | 13,68 T | -64,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,42 T | 62,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,45 Tr | 95,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 734,41 Tr | -96,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,54 Tr | 103,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 955,03 Tr | -84,82% |
Dòng tiền tự do | 3,68 T | 337,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
28