Trang chủ1119 • HKG
add
iDreamSky
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,62 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 3,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T HKD
Số lượng trung bình
23,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,61 Tr | -23,84% |
Chi phí hoạt động | 177,65 Tr | 5,97% |
Thu nhập ròng | -54,91 Tr | -369,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,99 | -453,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,28 Tr | -117,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,76 Tr | 18,52% |
Tổng tài sản | 3,79 T | -8,17% |
Tổng nợ | 2,15 T | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,91 Tr | -369,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,90 Tr | -86,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,60 Tr | -34,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,59 Tr | 266,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,87 Tr | -17,99% |
Dòng tiền tự do | -45,79 Tr | -1.935,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
760