Trang chủ114190 • KOSDAQ
add
Kangwon Energy Co Ltd (JEOLLABUK-DO)
Giá đóng cửa hôm trước
9.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.260,00 ₩ - 10.160,00 ₩
Phạm vi một năm
8.800,00 ₩ - 22.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
249,47 T KRW
Số lượng trung bình
241,46 N
Tỷ số P/E
39,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,94 T | 34,12% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | 24,39% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | 207,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | 129,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | -21,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,15 T | 86,46% |
Tổng tài sản | 147,92 T | 27,47% |
Tổng nợ | 76,01 T | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | 207,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,00 T | -2.913,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,37 T | 160,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,36 Tr | -96,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 T | -8.345,60% |
Dòng tiền tự do | -5,74 T | 9,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
80