Trang chủ1143 • HKG
add
China Energy Storge Tchnlgy Devlpmnt Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,17 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,35 Tr | 15,86% |
Chi phí hoạt động | 57,49 Tr | -11,88% |
Thu nhập ròng | -39,41 Tr | -1.531,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 | 89,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 Tr | 134,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,04 Tr | 14,70% |
Tổng tài sản | 3,26 T | 355,16% |
Tổng nợ | 300,64 Tr | -79,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,41 Tr | -1.531,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,05 Tr | -288,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,10 Tr | 9,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,98 Tr | -85,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,74 Tr | 123,09% |
Dòng tiền tự do | 13,35 Tr | 356,80% |
Giới thiệu
China Water Industry Group Limited is an investment holding company, organized into five business divisions: provision of water supply and sewage treatment; construction of water supply and sewage treatment infrastructures; assets in financial and investment products; trading of watches and accessories; and others. Wikipedia
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
820