Trang chủ1143 • HKG
China Energy Storge Tchnlgy Devlpmnt Ltd
0,30 $
15 thg 1, 16:08:30 GMT+8 · HKD · HKG · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại HK
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,17 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
132,35 Tr15,86%
Chi phí hoạt động
57,49 Tr-11,88%
Thu nhập ròng
-39,41 Tr-1.531,57%
Biên lợi nhuận ròng
-1,4889,87%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,15 Tr134,70%
Thuế suất hiệu dụng
-4,89%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
293,04 Tr14,70%
Tổng tài sản
3,26 T355,16%
Tổng nợ
300,64 Tr-79,57%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,55 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
287,36 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,08
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-2,49%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-3,32%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-39,41 Tr-1.531,57%
Tiền từ việc kinh doanh
-5,05 Tr-288,51%
Tiền từ hoạt động đầu tư
13,10 Tr9,68%
Tiền từ hoạt động tài chính
5,98 Tr-85,18%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
10,74 Tr123,09%
Dòng tiền tự do
13,35 Tr356,80%
Giới thiệu
China Water Industry Group Limited is an investment holding company, organized into five business divisions: provision of water supply and sewage treatment; construction of water supply and sewage treatment infrastructures; assets in financial and investment products; trading of watches and accessories; and others. Wikipedia
Ngày thành lập
1992
Nhân viên
820
Khám phá thêm
Mọi người cũng tìm kiếm
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính