Trang chủ115440 • KOSDAQ
add
WooriNet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.100,00 ₩ - 7.540,00 ₩
Phạm vi một năm
5.630,00 ₩ - 10.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,11 T KRW
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
2,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,03 T | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 6,43 T | 9,94% |
Thu nhập ròng | -2,36 T | -334,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,21 | -341,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 T | -767,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,61 T | 43,91% |
Tổng tài sản | 135,98 T | -4,71% |
Tổng nợ | 43,92 T | -43,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,36 T | -334,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,79 T | -72,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,07 T | 77,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | 72,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -679,44 Tr | 89,35% |
Dòng tiền tự do | 6,12 T | -65,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
180