Trang chủ119500 • KOSDAQ
add
Formetal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.395,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.390,00 ₩ - 3.580,00 ₩
Phạm vi một năm
2.440,00 ₩ - 4.095,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,64 T KRW
Số lượng trung bình
423,58 N
Tỷ số P/E
21,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,92 T | -4,91% |
Chi phí hoạt động | 926,15 Tr | -2,56% |
Thu nhập ròng | 482,24 Tr | 824,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 877,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 55,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 T | 5,81% |
Tổng tài sản | 64,63 T | -1,93% |
Tổng nợ | 14,60 T | -13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 482,24 Tr | 824,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 T | 88,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -945,21 Tr | -116,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,35 Tr | 90,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 T | 348,27% |
Dòng tiền tự do | 1,31 T | 27,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
128