Trang chủ119500 • KOSDAQ
Formetal Co Ltd
3.515,00 ₩
15 thg 1, 06:51:26 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
3.395,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.390,00 ₩ - 3.580,00 ₩
Phạm vi một năm
2.440,00 ₩ - 4.095,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,64 T KRW
Số lượng trung bình
423,58 N
Tỷ số P/E
21,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
15,92 T-4,91%
Chi phí hoạt động
926,15 Tr-2,56%
Thu nhập ròng
482,24 Tr824,47%
Biên lợi nhuận ròng
3,03877,42%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,02 T55,04%
Thuế suất hiệu dụng
0,57%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
3,55 T5,81%
Tổng tài sản
64,63 T-1,93%
Tổng nợ
14,60 T-13,64%
Tổng vốn chủ sở hữu
50,02 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
11,85 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,80
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,49%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,79%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
482,24 Tr824,47%
Tiền từ việc kinh doanh
2,43 T88,63%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-945,21 Tr-116,75%
Tiền từ hoạt động tài chính
-56,35 Tr90,08%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
1,44 T348,27%
Dòng tiền tự do
1,31 T27,20%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Nhân viên
128
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính