Trang chủ123010 • KOSDAQ
add
iWin Plus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.510,00 ₩ - 1.696,00 ₩
Phạm vi một năm
475,00 ₩ - 2.295,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,64 T KRW
Số lượng trung bình
7,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,16 T | 41,01% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | -9,84% |
Thu nhập ròng | -1,34 T | 36,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,19 | 55,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,66 Tr | 123,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | -88,29% |
Tổng tài sản | 66,62 T | -17,76% |
Tổng nợ | 23,88 T | -20,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 T | 36,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 T | -151,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,92 T | -70,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 T | -262,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,11 Tr | -99,00% |
Dòng tiền tự do | -6,42 T | -198,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
85