Trang chủ123570 • KOSDAQ
add
Emnet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.450,00 ₩ - 2.545,00 ₩
Phạm vi một năm
2.130,00 ₩ - 5.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,13 T KRW
Số lượng trung bình
339,85 N
Tỷ số P/E
11,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,57 T | -8,74% |
Chi phí hoạt động | 7,68 T | -2,74% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | -20,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,69 | -13,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | -38,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,26 T | 14,55% |
Tổng tài sản | 128,26 T | 5,36% |
Tổng nợ | 31,38 T | 10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | -20,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,07 T | 421,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,26 T | -5,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,98 Tr | 37,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,72 T | 465,73% |
Dòng tiền tự do | 8,13 T | 3.115,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
372