Trang chủ1236 • TPE
add
Hunya Foods Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
22,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,50 NT$ - 22,55 NT$
Phạm vi một năm
22,50 NT$ - 26,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T TWD
Số lượng trung bình
14,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 504,26 Tr | -6,84% |
Chi phí hoạt động | 135,65 Tr | 2,90% |
Thu nhập ròng | -508,00 N | -101,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,10 | -102,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,96 Tr | -48,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 697,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,37 Tr | -39,05% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 5,72% |
Tổng nợ | 1,33 T | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -508,00 N | -101,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,21 Tr | -47,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,70 Tr | -62,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,94 Tr | 130,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,56 Tr | 82,30% |
Dòng tiền tự do | -105,14 Tr | -191,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1976
Trang web
Nhân viên
1.093