Trang chủ123890 • KRX
add
Korea Asset In Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.785,00 ₩
Phạm vi một năm
2.740,00 ₩ - 3.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
345,28 T KRW
Số lượng trung bình
264,70 N
Tỷ số P/E
6,36
Tỷ lệ cổ tức
7,90%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,87 T | -15,37% |
Chi phí hoạt động | 3,49 T | 3,82% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | -94,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | -92,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,93 T | -30,13% |
Tổng tài sản | 1,65 NT | 12,55% |
Tổng nợ | 604,25 T | 35,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | -94,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,71 T | 62,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,85 T | -111,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,11 T | 395,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,45 T | 58,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
128