Trang chủ126700 • KOSDAQ
add
HyVISION SYSTEM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.150,00 ₩ - 17.520,00 ₩
Phạm vi một năm
14.150,00 ₩ - 29.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
259,69 T KRW
Số lượng trung bình
155,73 N
Tỷ số P/E
5,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,57 T | -17,20% |
Chi phí hoạt động | 17,62 T | 3,93% |
Thu nhập ròng | 8,51 T | -70,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | -64,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,05 T | -61,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,26 T | 105,61% |
Tổng tài sản | 376,44 T | -9,03% |
Tổng nợ | 86,99 T | -42,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,51 T | -70,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,25 T | 111,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,93 T | 187,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,22 T | 66,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,80 T | 774,74% |
Dòng tiền tự do | 49,49 T | 230,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
407