Trang chủ126880 • KOSDAQ
add
JNK Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.595,00 ₩ - 3.705,00 ₩
Phạm vi một năm
2.840,00 ₩ - 5.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,54 T KRW
Số lượng trung bình
80,03 N
Tỷ số P/E
1,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,26 T | -31,59% |
Chi phí hoạt động | 11,81 T | -23,60% |
Thu nhập ròng | 3,25 T | 51,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | 120,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | -74,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,57 T | 84,63% |
Tổng tài sản | 203,91 T | 7,56% |
Tổng nợ | 96,50 T | 13,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 T | 51,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,36 T | 1.436,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,87 T | -91,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 T | -79,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,58 T | 167,49% |
Dòng tiền tự do | 18,96 T | 307,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
118