Trang chủ1268 • HKG
add
China MeiDong Auto Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,07 $
Mức chênh lệch một ngày
2,01 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
1,54 $ - 4,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T HKD
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
35,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,33 T | -24,37% |
Chi phí hoạt động | 282,99 Tr | -23,10% |
Thu nhập ròng | -13,50 Tr | -169,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | -189,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,12 Tr | -6,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 225,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | -14,03% |
Tổng tài sản | 14,26 T | -0,81% |
Tổng nợ | 9,08 T | -1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,50 Tr | -169,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 292,01 Tr | 36,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 214,01 Tr | 151,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -408,23 Tr | -259,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,97 Tr | 78,29% |
Dòng tiền tự do | 138,79 Tr | 74,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
3.674