Trang chủ127120 • KOSDAQ
add
DNA Link Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.220,00 ₩ - 5.770,00 ₩
Phạm vi một năm
1.775,00 ₩ - 6.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
129,28 T KRW
Số lượng trung bình
331,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 T | -1,65% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | 61,54% |
Thu nhập ròng | -6,05 T | -261,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,83 | -267,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 T | -55,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,59 T | 389,29% |
Tổng tài sản | 50,94 T | 35,32% |
Tổng nợ | 24,55 T | 79,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,05 T | -261,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,25 T | -217,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 T | -394,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,13 T | 25.700,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,66 T | 614,30% |
Dòng tiền tự do | -7,39 T | -123,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
81