Trang chủ1304 • TPE
USI Corp
10,90 NT$
5 thg 2, 14:33:42 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,90 NT$ - 11,20 NT$
Phạm vi một năm
9,90 NT$ - 18,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,96 T TWD
Số lượng trung bình
4,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
12,90 T-4,42%
Chi phí hoạt động
1,18 T13,41%
Thu nhập ròng
-658,87 Tr-386,04%
Biên lợi nhuận ròng
-5,11-398,83%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
-0,62-395,24%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-232,89 Tr-123,91%
Thuế suất hiệu dụng
10,05%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
11,36 T-20,92%
Tổng tài sản
72,06 T-4,57%
Tổng nợ
27,56 T5,23%
Tổng vốn chủ sở hữu
44,50 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
1,07 T
Giá so với giá trị sổ sách
0,53
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-3,00%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-3,38%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-658,87 Tr-386,04%
Tiền từ việc kinh doanh
-581,31 Tr-122,37%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-1,18 T-38,60%
Tiền từ hoạt động tài chính
852,59 Tr139,68%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-977,69 Tr-1.059,98%
Dòng tiền tự do
-2,43 T-466,39%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
5.533
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính