Trang chủ1305 • TPE
add
China General Plastics Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,05 NT$ - 12,60 NT$
Phạm vi một năm
10,70 NT$ - 21,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T TWD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | -23,87% |
Chi phí hoạt động | 261,01 Tr | -20,48% |
Thu nhập ròng | -411,49 Tr | -379,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,06 | -466,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,71 | -384,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -312,75 Tr | -194,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 10,04% |
Tổng tài sản | 17,99 T | 2,76% |
Tổng nợ | 8,37 T | 16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -411,49 Tr | -379,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 237,01 Tr | -58,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -664,91 Tr | -2,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,72 Tr | 140,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,49 Tr | 54,70% |
Dòng tiền tự do | -3,48 Tr | 98,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
936