Trang chủ131030 • KOSDAQ
add
Optus Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.110,00 ₩ - 6.310,00 ₩
Phạm vi một năm
4.855,00 ₩ - 10.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,15 T KRW
Số lượng trung bình
281,95 N
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,31 T | 5,54% |
Chi phí hoạt động | 9,31 T | 11,80% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | -32,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | -36,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 T | -28,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,55 T | -9,00% |
Tổng tài sản | 154,07 T | 6,40% |
Tổng nợ | 14,59 T | 5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | -32,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,07 T | -52,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,95 T | -19,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -212,37 Tr | -20,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,10 T | -211,74% |
Dòng tiền tự do | -8,08 T | -171,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
241