Trang chủ1310 • TPE
add
Taiwan Styrene Monomer Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,39 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,36 NT$ - 10,00 NT$
Phạm vi một năm
8,85 NT$ - 15,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 T TWD
Số lượng trung bình
877,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | 31,29% |
Chi phí hoạt động | 47,02 Tr | -10,41% |
Thu nhập ròng | -176,44 Tr | -5.930,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,82 | -4.576,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,84 Tr | -239,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,89 Tr | -22,35% |
Tổng tài sản | 9,34 T | 3,13% |
Tổng nợ | 2,32 T | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,44 Tr | -5.930,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,72 Tr | -90,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,75 Tr | 10,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,23 Tr | -598,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,63 Tr | -168,62% |
Dòng tiền tự do | -126,80 Tr | -185,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.291