Trang chủ1313 • TPE
add
UPC Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,69 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,63 NT$ - 8,97 NT$
Phạm vi một năm
8,15 NT$ - 15,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,99 T TWD
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,00 T | -14,36% |
Chi phí hoạt động | 622,52 Tr | 1,51% |
Thu nhập ròng | -726,35 Tr | -239,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,27 | -262,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -449,52 Tr | -148,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,44 T | 22,76% |
Tổng tài sản | 56,54 T | -0,52% |
Tổng nợ | 27,79 T | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -726,35 Tr | -239,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | 336,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,71 Tr | 67,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 T | -236,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,32 Tr | -50,53% |
Dòng tiền tự do | 1,67 T | 216,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.381