Trang chủ131400 • KOSDAQ
EV Advanced Material Co Ltd
1.803,00 ₩
6 thg 2, 06:51:31 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
1.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.790,00 ₩ - 1.828,00 ₩
Phạm vi một năm
1.650,00 ₩ - 3.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,44 T KRW
Số lượng trung bình
232,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
22,85 T30,01%
Chi phí hoạt động
3,11 T29,22%
Thu nhập ròng
5,96 T787,20%
Biên lợi nhuận ròng
26,07582,46%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
2,39 T160,98%
Thuế suất hiệu dụng
-0,78%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
18,39 T-19,62%
Tổng tài sản
145,58 T-0,29%
Tổng nợ
17,67 T7,16%
Tổng vốn chủ sở hữu
127,92 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
59,59 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,83
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,64%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2,99%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
5,96 T787,20%
Tiền từ việc kinh doanh
5,32 T380,57%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-1,51 T44,21%
Tiền từ hoạt động tài chính
-40,37 Tr12,42%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
3,58 T289,79%
Dòng tiền tự do
1,97 T512,45%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
130
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính