Trang chủ1314 • TPE
add
China Petrochemical Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,33 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,29 NT$ - 7,45 NT$
Phạm vi một năm
6,70 NT$ - 11,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,20 T TWD
Số lượng trung bình
11,18 Tr
Tỷ số P/E
23,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,33 T | 5,69% |
Chi phí hoạt động | 539,93 Tr | 5,19% |
Thu nhập ròng | -576,99 Tr | -1,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,88 | 3,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -232,06 Tr | 38,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,40 T | -22,42% |
Tổng tài sản | 145,29 T | 0,19% |
Tổng nợ | 66,02 T | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -576,99 Tr | -1,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 T | 3,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,64 T | 2.349,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 T | -216,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 826,74 Tr | 4,26% |
Dòng tiền tự do | -3,04 T | 21,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
1.301