Trang chủ1319 • TPE
add
Tong Yang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
112,50 NT$ - 115,50 NT$
Phạm vi một năm
74,30 NT$ - 134,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
66,54 T TWD
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
17,10
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,32 T | 2,62% |
Chi phí hoạt động | 877,72 Tr | 4,50% |
Thu nhập ròng | 882,78 Tr | -9,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,98 | -11,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,49 | -9,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 7,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | -11,50% |
Tổng tài sản | 34,80 T | 1,58% |
Tổng nợ | 8,07 T | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 591,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 882,78 Tr | -9,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | -13,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 T | -204,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 T | -57,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 T | -661,24% |
Dòng tiền tự do | -2,69 T | -463,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
4.765