Trang chủ134580 • KOSDAQ
add
Topco Media Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.947,00 ₩ - 1.990,00 ₩
Phạm vi một năm
1.440,00 ₩ - 3.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,19 T KRW
Số lượng trung bình
308,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,31 T | 11,01% |
Chi phí hoạt động | 7,27 T | 1,84% |
Thu nhập ròng | -419,09 Tr | 85,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,64 | 86,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -348,90 Tr | 58,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,43 T | 15,42% |
Tổng tài sản | 39,57 T | -12,24% |
Tổng nợ | 5,90 T | -4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -419,09 Tr | 85,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,42 T | -903,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 T | 12.395,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,99 Tr | 50,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,75 Tr | -148,86% |
Dòng tiền tự do | -136,77 Tr | -107,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
42