Trang chủ135A • TYO
add
VRAIN Solution Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.850,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.800,00 ¥ - 1.975,00 ¥
Phạm vi một năm
1.513,00 ¥ - 7.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,89 T JPY
Số lượng trung bình
123,01 N
Tỷ số P/E
100,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 617,40 Tr | 79,23% |
Chi phí hoạt động | 482,61 Tr | 66,02% |
Thu nhập ròng | 49,93 Tr | 346,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,09 | 148,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,44 Tr | 307,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,09 Tr | -77,92% |
Tổng tài sản | 341,12 Tr | 40,79% |
Tổng nợ | 251,90 Tr | 21,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 205,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,93 Tr | 346,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,93 Tr | -408,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,69 Tr | 47,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,80 Tr | -82,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,82 Tr | -302,01% |
Dòng tiền tự do | -109,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2020
Trang web
Nhân viên
49