Trang chủ140520 • KOSDAQ
add
Daechang Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.095,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.060,00 ₩ - 2.110,00 ₩
Phạm vi một năm
1.920,00 ₩ - 2.735,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,80 T KRW
Số lượng trung bình
12,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,45 T | -14,19% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | -12,71% |
Thu nhập ròng | 412,53 Tr | -65,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | -60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 857,44 Tr | -46,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,65 T | 76,67% |
Tổng tài sản | 252,09 T | -4,01% |
Tổng nợ | 103,05 T | -5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,53 Tr | -65,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,95 T | 254,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,48 T | 18,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,48 T | -699,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 T | 89,09% |
Dòng tiền tự do | 23,03 T | 220,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
77