Trang chủ1417 • TPE
add
Carnival Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,81 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,81 NT$ - 8,98 NT$
Phạm vi một năm
8,40 NT$ - 12,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T TWD
Số lượng trung bình
139,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,11 Tr | -64,34% |
Chi phí hoạt động | 77,38 Tr | -40,18% |
Thu nhập ròng | -29,52 Tr | -536,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,81 | -1.687,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,95 Tr | -11,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -6,57% |
Tổng tài sản | 3,07 T | -21,49% |
Tổng nợ | 660,62 Tr | -46,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,52 Tr | -536,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,58 Tr | 26,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,83 Tr | -72,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,59 Tr | 76,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,50 Tr | 13,48% |
Dòng tiền tự do | -21,72 Tr | 74,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
1.041