Trang chủ1420 • TYO
add
Sanyo Homes Corp
Giá đóng cửa hôm trước
720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
717,00 ¥ - 722,00 ¥
Phạm vi một năm
658,00 ¥ - 802,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,05 T JPY
Số lượng trung bình
7,46 N
Tỷ số P/E
16,30
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,76 T | -18,71% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | -3,51% |
Thu nhập ròng | -124,00 Tr | -170,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | -185,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,00 Tr | -135,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 T | -17,77% |
Tổng tài sản | 52,46 T | 3,09% |
Tổng nợ | 38,34 T | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,00 Tr | -170,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1969
Trang web
Nhân viên
794