Trang chủ142280 • KOSDAQ
add
Green Cross Medical Science Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.815,00 ₩ - 3.950,00 ₩
Phạm vi một năm
3.090,00 ₩ - 6.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,38 T KRW
Số lượng trung bình
721,76 N
Tỷ số P/E
556,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,92 T | 14,58% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | -4,52% |
Thu nhập ròng | 135,58 Tr | -88,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -89,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 16,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -85,28% |
Tổng tài sản | 89,09 T | -6,55% |
Tổng nợ | 47,74 T | -15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,58 Tr | -88,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 T | 179,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | 44,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,76 T | -771,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,42 T | -135,94% |
Dòng tiền tự do | -4,14 T | -15,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
128