Trang chủ1434 • TPE
add
Công ty TNHH Formosa Taffeta
Giá đóng cửa hôm trước
18,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,70 NT$ - 18,95 NT$
Phạm vi một năm
17,25 NT$ - 24,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,92 T TWD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
25,90
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,09 T | -0,75% |
Chi phí hoạt động | 619,62 Tr | 7,32% |
Thu nhập ròng | 962,47 Tr | 1.820,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,58 | 1.840,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 1.800,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 435,32 Tr | 26,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 T | -12,50% |
Tổng tài sản | 60,09 T | -17,53% |
Tổng nợ | 16,00 T | -12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 962,47 Tr | 1.820,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 T | -6,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,86 Tr | 89,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 T | 6,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,18 Tr | 82,50% |
Dòng tiền tự do | -270,49 Tr | 81,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.009