Trang chủ1439 • TPE
add
Ascent Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,60 NT$ - 32,10 NT$
Phạm vi một năm
24,00 NT$ - 36,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T TWD
Số lượng trung bình
42,64 N
Tỷ số P/E
18,91
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,97 Tr | -62,07% |
Chi phí hoạt động | 17,15 Tr | 14,32% |
Thu nhập ròng | 34,66 Tr | 37,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 248,11 | 263,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,27 Tr | -207,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 639,24 Tr | -22,24% |
Tổng tài sản | 5,59 T | 7,05% |
Tổng nợ | 2,48 T | 10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,66 Tr | 37,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,50 Tr | -43,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 212,66 Tr | 75,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,33 Tr | 238,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,49 Tr | 136,27% |
Dòng tiền tự do | 36,53 Tr | 201,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
25