Trang chủ1443 • TYO
add
Giken Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
192,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
192,00 ¥ - 194,00 ¥
Phạm vi một năm
155,00 ¥ - 265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T JPY
Số lượng trung bình
73,93 N
Tỷ số P/E
6,11
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 0,38% |
Chi phí hoạt động | 157,00 Tr | 3,29% |
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | 23,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,64 | 22,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,25 Tr | 14,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -17,66% |
Tổng tài sản | 16,55 T | -2,33% |
Tổng nợ | 5,60 T | -12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | 23,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2018
Trang web
Nhân viên
100