Trang chủ1444 • TPE
add
Lealea Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,44 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,43 NT$ - 8,51 NT$
Phạm vi một năm
8,01 NT$ - 10,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 T TWD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -2,17% |
Chi phí hoạt động | 165,95 Tr | 27,08% |
Thu nhập ròng | -75,22 Tr | -147,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,69 | -148,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,54 Tr | -24,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -40,06% |
Tổng tài sản | 20,44 T | 4,04% |
Tổng nợ | 8,06 T | 9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,22 Tr | -147,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,54 Tr | -80,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -409,52 Tr | 41,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 257,42 Tr | 8,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,54 Tr | -556,97% |
Dòng tiền tự do | -149,62 Tr | 59,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Nhân viên
1.770