Trang chủ1445 • TPE
add
Universal Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,55 NT$ - 16,85 NT$
Phạm vi một năm
14,35 NT$ - 27,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T TWD
Số lượng trung bình
101,83 N
Tỷ số P/E
2,36
Tỷ lệ cổ tức
14,97%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,81 Tr | -8,12% |
Chi phí hoạt động | 39,64 Tr | -15,57% |
Thu nhập ròng | -18,56 Tr | -276,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,83 | -292,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,34 Tr | -311,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,70 Tr | 56,91% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 5,85% |
Tổng nợ | 364,65 Tr | -55,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,56 Tr | -276,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,56 Tr | -131,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -531,16 Tr | -10.504,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,99 Tr | -1.466,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -766,71 Tr | -1.165,94% |
Dòng tiền tự do | -358,07 Tr | -1.244,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
324