Trang chủ1450 • TYO
add
Tanaken
Giá đóng cửa hôm trước
1.329,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.312,00 ¥ - 1.337,00 ¥
Phạm vi một năm
958,50 ¥ - 1.370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 T JPY
Số lượng trung bình
28,23 N
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 230,00 Tr | 5,99% |
Thu nhập ròng | 399,00 Tr | 52,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,71 | 52,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 648,00 Tr | 61,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | 34,98% |
Tổng tài sản | 9,96 T | 21,60% |
Tổng nợ | 2,22 T | 30,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,00 Tr | 52,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1982
Trang web
Nhân viên
105