Trang chủ1452 • TPE
add
Hong Yi Fiber Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,05 NT$ - 15,10 NT$
Phạm vi một năm
14,30 NT$ - 17,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T TWD
Số lượng trung bình
71,09 N
Tỷ số P/E
23,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,77 Tr | 25,57% |
Chi phí hoạt động | 28,92 Tr | -1,77% |
Thu nhập ròng | 33,13 Tr | 37,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 9,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,66 Tr | 871,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 5,52% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 2,80% |
Tổng nợ | 186,66 Tr | 13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,13 Tr | 37,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,74 Tr | -28,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,53 Tr | 81,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,00 N | -0,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,76 Tr | 93,95% |
Dòng tiền tự do | -3,45 Tr | 95,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
246