Trang chủ1457 • TPE
add
Yi Jinn Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,55 NT$ - 19,90 NT$
Phạm vi một năm
17,24 NT$ - 25,14 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T TWD
Số lượng trung bình
188,95 N
Tỷ số P/E
6,22
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 931,16 Tr | 10,57% |
Chi phí hoạt động | -271,94 Tr | -274,12% |
Thu nhập ròng | 156,41 Tr | 187,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,80 | 160,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,10 Tr | 131,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 53,82% |
Tổng tài sản | 18,80 T | -3,37% |
Tổng nợ | 9,95 T | -10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,41 Tr | 187,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,32 Tr | 15,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 668,64 Tr | 17,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -572,62 Tr | 23,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 325,34 Tr | 1.501,96% |
Dòng tiền tự do | 828,66 Tr | 70,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
500