Trang chủ146320 • KOSDAQ
BCNC Co Ltd
10.270,00 ₩
26 thg 1, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
10.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.150,00 ₩ - 10.510,00 ₩
Phạm vi một năm
7.080,00 ₩ - 25.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
131,43 T KRW
Số lượng trung bình
111,05 N
Tỷ số P/E
96,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
19,29 T24,02%
Chi phí hoạt động
3,40 T15,64%
Thu nhập ròng
-527,46 Tr-1.324,68%
Biên lợi nhuận ròng
-2,73-1.075,00%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
2,37 T51,13%
Thuế suất hiệu dụng
46,15%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
3,13 T-26,78%
Tổng tài sản
167,27 T37,43%
Tổng nợ
92,32 T92,45%
Tổng vốn chủ sở hữu
74,95 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
12,70 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,74
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-0,29%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,33%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-527,46 Tr-1.324,68%
Tiền từ việc kinh doanh
-833,43 Tr50,25%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-9,50 T-267,56%
Tiền từ hoạt động tài chính
8,48 T150,01%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-1,87 T-119,61%
Dòng tiền tự do
-11,42 T-156,05%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Nhân viên
301
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính