Trang chủ1463 • TPE
add
Chyang Sheng Texing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,75 NT$ - 24,85 NT$
Phạm vi một năm
17,10 NT$ - 27,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T TWD
Số lượng trung bình
196,75 N
Tỷ số P/E
55,25
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,15 Tr | -29,61% |
Chi phí hoạt động | 17,56 Tr | -4,41% |
Thu nhập ròng | 35,53 Tr | -20,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,25 | 12,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,18 Tr | -142,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 632,50 Tr | -11,26% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 3,47% |
Tổng nợ | 639,43 Tr | 23,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,53 Tr | -20,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,81 Tr | -80,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,88 Tr | 4.185,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,58 Tr | -26,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,12 Tr | 245,90% |
Dòng tiền tự do | -120,12 Tr | -41,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
592