Trang chủ1465 • TPE
add
Wisher Industrial Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,05 NT$ - 14,55 NT$
Phạm vi một năm
13,70 NT$ - 16,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T TWD
Số lượng trung bình
66,39 N
Tỷ số P/E
75,02
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,94 Tr | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 21,85 Tr | 4,44% |
Thu nhập ròng | -14,88 Tr | -134,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,34 | -132,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 Tr | -145,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,80 Tr | 34,93% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 0,05% |
Tổng nợ | 288,41 Tr | 13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,88 Tr | -134,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | -97,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,06 Tr | 48,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,04 Tr | 41,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,82 Tr | 20,98% |
Dòng tiền tự do | 12,99 Tr | 111,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
167