Trang chủ1466 • TPE
add
Acelon Chemicals & Fiber Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,90 NT$ - 12,15 NT$
Phạm vi một năm
11,30 NT$ - 15,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T TWD
Số lượng trung bình
135,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,77 Tr | 23,84% |
Chi phí hoạt động | 80,83 Tr | 38,29% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 93,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | 94,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,34 Tr | 133,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,48 Tr | -39,97% |
Tổng tài sản | 3,47 T | -2,18% |
Tổng nợ | 2,04 T | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 93,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 Tr | -95,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,10 Tr | 57,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,79 Tr | 186,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,55 Tr | 128,01% |
Dòng tiền tự do | -21,46 Tr | 69,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
521