Trang chủ1471 • TPE
add
Solytech Enterprise Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,45 NT$ - 12,75 NT$
Phạm vi một năm
12,10 NT$ - 19,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T TWD
Số lượng trung bình
793,69 N
Tỷ số P/E
67,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,72 Tr | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 27,79 Tr | 12,92% |
Thu nhập ròng | 33,46 Tr | 273,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,69 | 279,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,58 Tr | -271,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 4,85% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 0,96% |
Tổng nợ | 140,61 Tr | 2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,46 Tr | 273,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,40 Tr | 17,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,86 Tr | -159,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 Tr | 5,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,05 Tr | -141,54% |
Dòng tiền tự do | -14,78 Tr | -178,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5.300