Trang chủ1472 • TPE
add
Triocean Industrial Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
70,10 NT$ - 72,20 NT$
Phạm vi một năm
50,10 NT$ - 83,74 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T TWD
Số lượng trung bình
37,83 N
Tỷ số P/E
18,23
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,26 Tr | 0,79% |
Chi phí hoạt động | 43,08 Tr | 47,04% |
Thu nhập ròng | 25,05 Tr | -59,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | -60,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,20 Tr | -47,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 85,54% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 56,39% |
Tổng nợ | 1,45 T | 80,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,05 Tr | -59,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,17 Tr | -208,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 293,52 Tr | 128,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,11 Tr | -412,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,79 Tr | -73,08% |
Dòng tiền tự do | -352,97 Tr | -189,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
162