Trang chủ1474 • TPE
add
Honmyue Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,25 NT$ - 12,45 NT$
Phạm vi một năm
11,30 NT$ - 15,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T TWD
Số lượng trung bình
116,73 N
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 760,26 Tr | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 98,74 Tr | 31,48% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 93,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | 94,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -541,00 N | -243,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -92,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,70 Tr | 19,60% |
Tổng tài sản | 3,81 T | 1,70% |
Tổng nợ | 1,62 T | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 93,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,40 Tr | -220,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,52 Tr | -190,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,59 Tr | 134,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 Tr | 102,67% |
Dòng tiền tự do | -76,35 Tr | -25,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
827