Trang chủ1475 • TPE
add
Big Sunshine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,40 NT$ - 58,80 NT$
Phạm vi một năm
45,80 NT$ - 74,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T TWD
Số lượng trung bình
66,84 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 521,98 Tr | 79,64% |
Chi phí hoạt động | 18,33 Tr | -7,46% |
Thu nhập ròng | 80,14 Tr | 3,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,35 | -42,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,36 Tr | 211,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 14,90% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 43,75% |
Tổng nợ | 712,10 Tr | 132,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,14 Tr | 3,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,72 Tr | 398,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,26 Tr | -14,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,03 Tr | -427,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,05 Tr | -314,92% |
Dòng tiền tự do | -271,35 Tr | -190,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
153