Trang chủ1503 • HKG
add
China Merchants Coml Rl Etate Invt Trust
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T HKD
Số lượng trung bình
225,30 N
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,17 Tr | 11,90% |
Chi phí hoạt động | 3,87 Tr | 96,84% |
Thu nhập ròng | -67,68 Tr | -136,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,82 | -111,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,66 Tr | 11,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 12,00% |
Tổng tài sản | 10,29 T | -3,00% |
Tổng nợ | 5,61 T | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,68 Tr | -136,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,31 Tr | 21,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,71 Tr | 46,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,90 Tr | 50,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 Tr | 97,47% |
Dòng tiền tự do | 38,23 Tr | 20,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web